Thứ Năm, 9 tháng 2, 2017

Van 1 chiều, van hơi, van chặn, van điều khiển, Flowserve Gestra Vietnam

Điện thoại : 097 529 1433, Mr Kiệt
Email :  anhkiet815@gmail.com
Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam chuyên cung cấp thiết bị trong các Lĩnh vực tự động hóa về van Flowserve Gestra vietnam
Hình ảnh thực tế và mã của sản phẩm:

1. Pressure Transducer

– CK-DC, 4-20 mA, 24 V DC
– DRT, 4-20 mA, 24 V DC

2. Pressure Switches

– DSH 146 F MAX 1/2″ BSP
– DSH 152 F mech.
– DSH 158 F locking
– DSH 170 F
– DSL 140 F MIN 1/2″ BSP
– DSL 143 F mech.
– DSL 152 F locking
– DSF 146 F MAX 1/2″ BSP
– DSF 152 F electr.
– DSF 158 F locking
– DSF 170 F
– Pressure switch 65-1K

3. Conductivity Electrodes

– ER 16-1,¾” BSP, PN 40 superseded by NRG 16-4,3/8″ BSP, PN 40
– ER 50-1, 1″ BSP, PN 6, 4pole connector superseded by NRG 10-52, 1″ BSP, PN 6, 5pole connector
– ER 50-1, 1″ BSP, PN 6, 6pole connector superseded by NRG 10-52, 1″ BSP, PN 6, 5pole connector
– ER 56-1, 1″ BSP, PN 40, 4pole connector superseded by NRG 16-52, 1″ BSP, PN 40, 5pole connector
– ER 56-1, 1″ BSP, PN 40, 6pole connector superseded by NRG 16-52, 1″ BSP, PN 40, 5pole connector

4. Stop Valves

– GAV 36 P250GH, PN 40 Flange
– GAV 36-I P250GH
– GAV 36-II P250GH
– GAV 136 C22.8
– GAV 136-I C22.8
– GAV 136-II C22.8

5. Strainers

– GSF 335 1/2″ BSP

6. Conductivity (TDS) Controller/Limiter

– KS 90 – with TÜV approval –
– KS 92-1
– KS 90-1 D

7. Buoyancy transmitter

– LD 244, PN16, PN160, PN250

8. Conductivity Electrodes

– LRG 16-4 3/8″ BSP, PN40
– LRG 16-9, ½” BSP, PN 40
– LRG 16-9, mounting flange ½” BSP

9. Conductivity electrode

 LRG 16-40, 1″ BSP, PN 40, 0.5 – 10000 µS/cm
– LRG 16-41, 1″ BSP, PN 40, System with four electrodes, 100 – 10000 µS/cm
 LRG 17-40, 1″ BSP, PN 63, LRG 17-40, 1″ BSP, PN 63

10. Compact Conductivity Switch

– LRGS 15-1, PN 25, ¾” BSP, 230 V AC, 100 – 10000 µS/cm

11. Conductivity Transmitter

– LRGT 16-1, 1″ BSP, PN 40, PT 1000, 4-20 mA, 0.5 – 10000 µS/cm
– LRGT 16-2, 1″ BSP, PN 40, PT 1000, 4-20 mA, System with four electrodes, 100 – 10000 µS/cm
– LRGT 17-1, 1″ BSP, PN 63, PT 1000, 4-20 mA, 0.5 – 10000 µS/cm

12. Conductivity Switches and Controllers

– LRR 1-5b 230 VAC
– LRR 1-6b 230 VAC
– LRS 1-5b 230 VAC
– LRS 1-6b 230 VAC
– LRS 1-7a 230 VAC
 LRS 1-7a 230 VAC, actual value 4-20 mA

13. Conductivity Control Unit

– LRR 1-40
– LRR 1-40 actual value4-20 mA

14. External Level Pots for Electrodes and Probes

– MF 2041STT
– MF 2061STT
– MF 2062STT
– MF 2071STT
– MF 2072STT
– MF 2091STT
– MF 2092STT
– MF 2091WTT
– MF 2092WTT

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét